Bộ dữ liệu về lối sống và sức khỏe giấc ngủ
Tổng quan về bộ dữ liệu:
Bộ dữ liệu Lối sống và Sức khỏe Giấc ngủ bao gồm 400 hàng và 13 cột, bao gồm nhiều biến số liên quan đến giấc ngủ và thói quen hàng ngày. Nó bao gồm các chi tiết như giới tính, tuổi tác, nghề nghiệp, thời gian ngủ, chất lượng giấc ngủ, mức độ hoạt động thể chất, mức độ căng thẳng, chỉ số BMI, huyết áp, nhịp tim, số bước hàng ngày và tình trạng rối loạn giấc ngủ có hay không.
Các tính năng chính của Bộ dữ liệu:
Số liệu toàn diện về giấc ngủ: Khám phá thời lượng, chất lượng giấc ngủ và các yếu tố ảnh hưởng đến kiểu ngủ.
Các yếu tố lối sống: Phân tích mức độ hoạt động thể chất, mức độ căng thẳng và các loại BMI.
Sức khỏe tim mạch: Kiểm tra các phép đo huyết áp và nhịp tim.
Phân tích rối loạn giấc ngủ: Xác định sự xuất hiện của các rối loạn giấc ngủ như Mất ngủ và Ngưng thở khi ngủ.
Dataset Columns:
Person ID: Mã định danh cho mỗi cá nhân.
Giới tính: Giới tính của người đó (Nam/Nữ).
Tuổi: Tuổi của người tính theo năm.
Nghề nghiệp: Nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp của người đó.
Thời lượng giấc ngủ (giờ): Số giờ một người ngủ mỗi ngày.
Chất lượng giấc ngủ (thang điểm: 1-10): Đánh giá chủ quan về chất lượng giấc ngủ, từ 1 đến 10.
Mức độ hoạt động thể chất (phút/ngày): Số phút một người tham gia hoạt động thể chất hàng ngày.
Mức độ căng thẳng (thang điểm: 1-10): Đánh giá chủ quan về mức độ căng thẳng mà một người trải qua, từ 1 đến 10.
Hạng mục BMI: Hạng mục BMI của một người (ví dụ: Thiếu cân, Bình thường, Thừa cân).
Huyết áp (tâm thu/tâm trương): Đo huyết áp của một người, được biểu thị là huyết áp tâm thu trên huyết áp tâm trương.
Nhịp tim (bpm): Nhịp tim khi nghỉ ngơi của một người tính bằng nhịp mỗi phút.
Số bước hàng ngày: Số bước một người thực hiện mỗi ngày.
Rối loạn giấc ngủ: Sự hiện diện hoặc vắng mặt của chứng rối loạn giấc ngủ ở người đó (Không, Mất ngủ, Ngưng thở khi ngủ).
Thông tin chi tiết về chuyên mục Rối loạn giấc ngủ:
- Không có: Cá nhân không biểu hiện bất kỳ rối loạn giấc ngủ cụ thể nào.
- Mất ngủ: Cá nhân cảm thấy khó đi vào giấc ngủ hoặc duy trì giấc ngủ, dẫn đến giấc ngủ không đủ hoặc kém chất lượng.
- Ngưng thở khi ngủ: Cá nhân bị ngừng thở trong khi ngủ, dẫn đến giấc ngủ bị gián đoạn và nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn.
STT | Tên file dữ liệu | Loại file | Dung lượng | Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 | Sleep_health_and_lifestyle_dataset.csv | CSV | 24 KB |